Thứ Sáu, 29 tháng 3, 2013

DANH SÁCH NGƯỜI KÝ KIẾN NGHỊ SỬA ĐỔI HIẾN PHÁP 1992 (28)


10611. Hoàng Đào Xuân Hiền, luật sư, TP HCM
10612. Quyen Tran, bac si y khoa, Hoa Kỳ
10613. Nguyễn Đức Hòa, họa sĩ, TP HCM
10614. Bui Minh Phong, PGS. TS. Toán, Hungary
10615. Tang Huu Phuoc, tho ho, TP HCM
10616. Mạc Hải Ninh, sinh viên, UK
10617. Xuan Nguyen, nghi huu, Hoa Kỳ
10618. Nguyễn Thúc Đạt, kĩ sư & thi sĩ, Hoa Kỳ
10619. Nguyễn Thị Bích Hằng, bác sỹ, Hà Nội
10620. Nguyễn Ngọc Huy, giảng viên, Nghệ An
10621. David Tran, ky su, Hoa Kỳ
10622. Ông Thinh, Hoa Kỳ
10623. Cao Xuân Lý, nhà văn, Úc
10624. Phuong Tran, quality control, Hoa Kỳ
10625. Trịnh Quốc Khánh, kỹ sư viễn thông, Hà Nội
10626. Lê Đình Chỉnh, công dân tự do, Nghệ An
10627. Trịnh Vũ Hoà Nghĩa, Hải Phòng
10628. Vũ Minh Tuấn, kỹ sư xây dựng, Hà Nội
10629. Lê Bá Long, giáo viên tiếng Anh, TP HCM
10630. Nguyen Van Sinh, cong dan, Ninh Thuan
10631. Nguyen Thanh Phong, Nhật Bản
10632. Tran Thi Kim Anh, thuong gia, Úc
10633. Dinh Tan Luc, tho son, TP HCM
10634. Lê Tân, kinh doanh tự do, TP HCM
10635. Phạm Hải Đăng, cán bộ, Hà Nội
10636. Nguyễn Quốc Tuấn, kỹ sư điện, Đồng Nai
10637. Trần Tuấn Anh, Research assistant, Úc
10638. Tran Minh Bach, doanh nhân, TP HCM
10639. Do Minh Thanh, Sweden
10640. Lương Quốc Chính, kinh doanh, CH Séc
10641. Phạm Tuấn Kiệt, hướng dẫn viên du lịch, Hà Nội
10642. Phạm Đức Mạnh, kế toán, Hà Nội
10643. Vũ Anh Tú, học sinh, Hà Nội
10644. Trinh Minh Thinh, CNV, Đồng Nai
10645. Tran Tuan Duc, kinh doanh, Bến Tre
10646. Nguyễn Thị Lan Hương, buôn bán, Hà Nội
10647. Lê Thu, giáo viên, TP HCM
10648. Nguyễn Phương Thành, kỹ sư, TP HCM
10649. Đinh Quang Hinh, kinh doanh, TP HCM
10650. Trần Huân, kỹ sư phần mềm, TP HCM
10651. Nguyễn Văn Mạnh, cử nhân CNTT, TP HCM
10652. Trương Huy Vũ, nhân viên xã hội, TP HCM
10653. Trần Phong, kỹ sư, Bình Dương
10654. Nguyễn Phước Hải, sản xuất ngành nhựa, TP HCM
10655. Nguyễn Kiều Thơ, công nhân, Hà Nội
10656. Phạm Văn Tặng, nông dân, Hải Dương
10657. Nguyễn Ngọc Tính, sinh viên, Hà Tĩnh
10658. Hồ Văn Tâm, Immigration Services, Hoa Kỳ
10659. Mai Văn Hải, cử nhân kinh tế, chủ doanh nghiệp, TP HCM
10660. Nguyễn Ninh, nông dân, Khánh Hòa
10661. Ngô Anh Dung, kỹ sư, Hà Nội
10662. Trần Dương Dũng, nhân viên văn phòng, TP HCM
10663. Đinh Văn Thái, TP HCM
10664. Hồ Ngọc Hoài, sinh viên, Đà Nẵng
10665. Phạm Văn Chương, kỹ sư, Hoa Kỳ
10666. Lê Hồng Việt, nguyên cán bộ Phòng Văn hóa Thông tin, TP HCM
10667. Nguyễn Xuân Quy, chạy xe ôm, Tiền Giang
10668. Trần Văn Quí, hưu trí, Hoa Kỳ
10669. Trần Thắng, kỹ sư cơ khí, CHLB Đức
10670. Nguyen Huu Mai, doanh nhan, Ha Noi
10671. Vo Van Chi, doanh nhan, Ha Noi
10672. Phan Chi Quoc, doanh nhan, Ha Noi
10673. Tran Phi Yen, doanh nhan, Sai Gon
10674. Tran The Minh, doanh nhan, Sai Gon
10675. Tran Tuan Thanh, doanh nhan, Sai Gon
10676. Vuong Quoc Nghia, doanh nhan, Sai Gon
10677. Le Hong Ngoc, doanh nhan, Sai Gon
10678. Ho Trong Nhan, doanh nhan, Sai Gon
10679. Nguyen Khanh Trung, doanh nhan, TP Ha Long
10680. Pham Thu Thuy, doanh nhan, Vinh Phuc
10681. Nguyen Phi Long, doanh nhan, Vinh Phuc
10682. Pham Anh Nguyet, doanh nhan, Hung Yen
10683. Tran Thai Hang, doanh nhan, Thai Nguyen
10684. Nguyen Van Xa, Principal Engineer, Hoa Kỳ
10685. Thanh Quang Nguyen, kỹ sư, Hoa Kỳ
10686. Ho Van Phat, Hoa Kỳ
10687. Nguyen Kim Hung, Bỉ
10688. Steven Tri Ha Le, ky su & cu nhan kinh doanh, Hoa Kỳ
10689. Đinh Tiến, sinh viên, TP HCM
10690. Nguyễn Thi Thanh Hương, công nhân, TP HCM
10691. Trần Đình Luật, doanh nhân, TP HCM
10692. Đinh Việt Thinh, TP HCM
10693. Nguyễn Khuê, Kiên Giang
10694. Binh Nguyen, tho may, Hoa Kỳ
10695. Nguyen Dung, nguyen giang vien dai hoc, Nghệ An
10696. Dương Vọng Hoài Nga, Hoa Kỳ
10697. Lương Nga, Hoa Kỳ
10698. Nguyễn Loan, Hoa Kỳ
10699. Nguyễn Sim, Hoa Kỳ
10700. Nguyễn Kim, Hoa Kỳ
10701. Nguyen Song, Hoa Kỳ
10702. Ngo Tuấn, Hoa Kỳ
10703. Tạ Thao, Hoa Kỳ
10704. Tran Alice, Hoa Kỳ
10705. Nguyen Bông, Hoa Kỳ
10706. Ho Long, Hoa Kỳ
10707. Tran Ngoc Yen, Hoa Kỳ
10708. Phan Cao, Hoa Kỳ
10709. Phan thi Ro, Hoa Kỳ
10710. Nguyễn Văn Hải, Hoa Kỳ
10711. Trân Thị Út, Hoa Kỳ
10712. Nguyễn Thanh Tùng, Hoa Kỳ
10713. Nguyễn Quyên, Hoa Kỳ
10714. Nguyễn Julie, Hoa Kỳ
10715. Đào Thị Chung, Hoa Kỳ
10716. Nguyễn Thị Nguyệt, Hoa Kỳ
10717. Nguyễn Thị Hằng, Hoa Kỳ
10718. Trang Thị Van, Hoa Kỳ
10719. Nguyễn Mỹ, Hoa Kỳ
10720. Nguyễn Văn Hưởng, Hoa Kỳ
10721. Nguyễn P Ngọc, Hoa Kỳ
10722. Tieu Thu Hà, Hoa Kỳ
10723. Nguyễn Thảo, Hoa Kỳ
10724. Nguyễn Cúc, Hoa Kỳ
10725. Đặng Muôi, Hoa Kỳ
10726. Ngô Thị Ngà, Hoa Kỳ
10727. Võ Thị Mạnh, Hoa Kỳ
10728. Vũ Văn Chiến, Hoa Kỳ
10729. Nguyễn Mầu, Hoa Kỳ
10730. Bùi Kim Cường, Hoa Kỳ
10731. Bùi Vũ, Hoa Kỳ
10732. Bùi Trí, Hoa Kỳ
10733. Bùi Liên, Hoa Kỳ
10734. Phạm Thị Chanh, Hoa Kỳ
10735. Nguyễn Văn Hùng, Hoa Kỳ
10736. Nguyễn Văn Dũng, Hoa Kỳ
10737. Nguyễn Thị Nga, Hoa Kỳ
10738. Nguyễn Cư, Hoa Kỳ
10739. Nguyễn Diễm Phương, Hoa Kỳ
10740. Trần Bình, Hoa Kỳ
10741. Trần Lee, Hoa Kỳ
10742. Trần Kim, Hoa Kỳ
10743. Phạm Văn Thình, Hoa Kỳ
10744. Nguyễn Tommy, Hoa Kỳ
10745. Nguyễn Toàn, Hoa Kỳ
10746. Nguyen Thi Quyen, nông dân, Nghệ An
10747. Nguyễn Thái Thới, chăn nuôi bò, làm vườn, Đồng Tháp
10748. Trương Hoàng Quân, cử nhân kinh tế, TP HCM
10749. Nguyễn Thi Trang, Hoa Kỳ
10750. Trần Hồng Quế, Hoa Kỳ
10751. Nguyễn Phong Khải, Hoa Kỳ
10752. Nguyễn Phương Paulina, Hoa Kỳ
10753. Nguyễn Van Tạ, Hoa Kỳ
10754. Trần Andy, Hoa Kỳ
10755. Nguyễn Anthony, Hoa Kỳ
10756. Tram Trương, Hoa Kỳ
10757. Trần Bảo Quốc, Hoa Kỳ
10758. Mai Bích, Hoa Kỳ
10759. Nguyễn Hùng Bích, Hoa Kỳ
10760. Cao Bruce, Hoa Kỳ
10761. Trần Thu Cam, Hoa Kỳ
10762. Nguyễn Chi, Hoa Kỳ
10763. Đinh Chọn, Hoa Kỳ
10764. Nguyễn Chrís, Hoa Kỳ
10765. Nguyễn Kim Corey, Hoa Kỳ
10766. Đỗ Dan, Hoa Kỳ
10767. Lê Văn Đáng, Hoa Kỳ
10768. Bùi Daniel, Hoa Kỳ
10769. Trần Dau, Hoa Kỳ
10770. Nguyễn Diana, Hoa Kỳ
10771. Trần Thị Diệp, Hoa Kỳ
10772. Đinh Julie, Hoa Kỳ
10773. Nguyễn Duyen, Hoa Kỳ
10774. Murdoch Đức, Hoa Kỳ
10775. Đinh Duyen, Hoa Kỳ
10776. Trần Duy, Hoa Kỳ
10777. Nguyễn Hằng, Hoa Kỳ
10778. Nguyễn Hải, Hoa Kỳ
10779. Lê Hằng, Hoa Kỳ
10780. Nguyễn Hạnh, Hoa Kỳ
10781. Nguyễn Hiển, Hoa Kỳ
10782. Đỗ Hoàng Đức, Hoa Kỳ
10783. Nguyễn Huỳnh Hoàng, Hoa Kỳ
10784. Rhodes Larry, Hoa Kỳ
10785. Rhodes Chard, Hoa Kỳ
10786. Pham Rose, Hoa Kỳ
10787. Trương Samntha, Hoa Kỳ
10788. Nguyến Sang, Hoa Kỳ
10789. Phạm Thị Sáng, Hoa Kỳ
10790. Hoang Sương, Hoa Kỳ
10791. Nguyễn Tài, Hoa Kỳ
10792. Nguyễn thanh Thai, Hoa Kỳ
10793. Phạm Thanh, Hoa Kỳ
10794. Ngô Thành, Hoa Kỳ
10795. Nguyễn thanh, Hoa Kỳ
10796. Đinh Thanh Tâm, Hoa Kỳ
10797. Trần Thanh Trang, Hoa Kỳ
10798. Trần Thanh Trí, Hoa Kỳ
10799. Trương Thanh, Hoa Kỳ
10800. Trần Thiện Thế, Hoa Kỳ
10801. Đinh Quang Thoại, Hoa Kỳ
10802. Võ Thuận, Hoa Kỳ
10803. Đinh Thu, Hoa Kỳ
10804. Lý Thu Hương, Hoa Kỳ
10805. Nguyễn Thu, Hoa Kỳ
10806. Trần Thu Thảo, Hoa Kỳ
10807. Bùi Thuy Hiền, Hoa Kỳ
10808. Vũ công Khanh, hưu trí, TP HCM
10809. Ngo Tan Hung, BS, TP HCM
10810. Nguyen Quoc Bao, BS, Đồng Nai
10811. Nguyễn Gia khương, sinh viên, Nghệ An
10812. Phạm Vũ Dũng, công chức, Tiền Giang
10813. Trần Như Khuê, lao động tự do, Quảng Bình
10814. Nguyen Binh An, Úc
10815. Quang Thuan Du, ky su da ve huu, Úc
10816. Nguyễn Gia Long, kỹ sư xây dựng, Cà Mau
10817. Đỗ Nghị, TP HCM
10818. Trần Hoàng Nhị, tiến sĩ kinh tế, Úc
10819. Nguyễn Thanh Sơn, Hàn Quốc
10820. Lê Ngọc Son, buôn bán, An Giang
10821. Đoàn Nhật Hồng, nguyên Giám đốc Sở Giáo dục Lâm Đồng, Đà Lạt
10822. Trần Ngọc Thạch, CB Lâm nghiệp, Bình Định
10823. Nguyễn Tuyên Hồng Ngọc, đạo diễn, TP HCM
10824. Đinh Văn Đoàn, thạc sĩ, giáo viên tự do, Hà Nội
10825. Trần Ngọc Dụng, giảng viên đại học, Hoa Kỳ
10826. Nguyễn Mạnh Tuấn, kỹ sư xây dựng, Hà Nội
10827. Lai Ngoc Cảnh, kỹ sư tự động hóa (đã về hưu), Canada
10828. Đỗ Thành Liêm, kỹ sư cơ khí, Khánh Hoà
10829. Nguyễn Văn Ngọc, hưu trí, Khánh Hoà
10830. Nguyễn Hữu Chánh, hưu trí, Khánh Hoà
10831. Đỗ Hữu Trí, lái xe, Khánh Hoà
10832. Trương Minh, nghề nghiệp tự do, TP HCM
10833. Trần Hùng Minh, Hoa Kỳ
10834. Nguyễn Tiến Dũng, công nhân, Hoa Kỳ
10835. Trần Trọng, công nhân, Canada
10836. Hoàng Thăng Long, kỹ sư, TP HCM
10837. Nguyễn Trường Sơn, sinh viên, Hà Nội
10838. Nguyễn Xuân Hòa, chuyên viên kỹ thuật, TP HCM
10839. Lê Viết Hùng, kinh doanh, CH Sec
10840. Phan Văn Sâm, kinh doanh, CH Sec
10841. Lê Quang Đạt, SV, CH Sec
10842. Nguyễn Phương Linh, SV, CH Sec
10843. Trần Văn Phương, nhân viên nhà hàng, CH Sec
10844. Nguyễn Minh Đệ, kinh doanh, CH Sec
10845. Nguyễn Thị Cẩm Tú, kinh doanh, CH Sec
10846. Trần Văn Hoạt, kinh doanh, CH Sec
10847. Nguyễn Thi Ha, SV, CH Sec
10848. Lê Minh Cầu, kinh doanh, CH Sec
10849. Pham Ta, thợ làm bánh mỳ, TP HCM
10850. Pham Ty, thợ làm bánh mỳ, TP HCM
10851. Thai Quang Vinh, Nghe An
10852. Phạm Ngưng Hương, chuyên ngành CNTT, hồi hưu, Thụy Sĩ
10853. Chi Lam, tiểu thương, Hoa Kỳ
10854. Nguyễn Thái Thới, xe ôm, Vĩnh Long
10855. Bùi Minh Vũ, nhân viên VP, Bình Dương
10856. Nguyễn Bình Quốc, kỹ sư, Đà Nẵng
10857. Trần Thế Hưng, KSXD, Hà Nội
10858. Cao Việt Cường, kỹ sư điện, TP HCM
10859. Le Van Than, ky su, TP HCM
10860. Từ Công Việt, kỹ sư, Khánh Hòa
10861. Nguyen Thi Kim Tuyet, buon ban, TP HCM
10862. Phùng Gia Thắng, cử nhân hành chính học, TP HCM
10863. Nguyễn Trọng Khoa, kỹ sư CNTT, Hà Nội
10864. Nguyễn Thu Trâm, Bình Dương
10865. Bui Duc Hiep, cong nhan, TP HCM
10866. Nguyễn Văn Sơn, Khánh Hòa
10867. Khúc Xuân Thịnh, kỹ sư cơ khí, Hưng Yên
10868. Hoàng Đức Hiền, Nghệ An
10869. Trần Lê Kiểm, nhà giáo, Ninh Bình
10870. Thanh Tri duong, Engineer, Hoa Kỳ
10871. Nguyen Khac Chuong, can su tam ly xa hoi, Hoa Kỳ
10872. Nguyen Thai Ninh, Hoa Kỳ
10873. Cecilia Pham Thi My Phung, Histotechnologist, Hoa Kỳ
10874. Lê Q Việt, Vũng Tàu
10875. Ngô Quốc Cương, giáo viên, Quảng Nam
10876. Lương Quốc Đạt, kiến trúc sư, TP HCM
10877. Phan Hồng Phương, công nhân, Hoa Kỳ
10878. Nguyễn Quang Phú, thương gia, Hoa Kỳ
10879. Phan Mạnh Cường, kỹ sư điện, TP HCM
10880. Le Quang Hien, cuu Dan bieu VNCH 1967-1971, Úc
10881. Mac Thuy Bich Thuy, Úc
10882. Đỗ Văn Tốn, TS, nghỉ hưu, Hà Nội
10883. Nguyen Quoc Tien, Cần Thơ
10884. Bùi Nguyễn Diệu An, sinh viên, TP HCM
10885. Tom Truong, ky su, Hoa Kỳ
10886. Nguyen Chien Thang, ky su, doanh nhan, TP HCM
10887. Truong Thi Sinh, noi tro, TP HCM
10888. Phùng Quốc Bình, kỹ sư, Hoa Kỳ
10889. Nguyen Hue, ky su, Hoa Kỳ
10890. Nguyễn Xuân Hướng, giảng viên, Hải Phòng
10891. Lê Đăng Dung, cán bộ nghỉ hưu, Hà Nội
10892. Hoàng Phú Đức, kỹ sư công trình, Nghệ An
10893. Luu Thi Nguyet Thanh, huu tri, Úc
10894. Lại Ngọc Cảnh, Phú Thọ
10895. Huynh T Quang, Hoa Kỳ
10896. Lê Văn Khoa, Clinical Pharmacist, Chapman Medical Hospital, Hoa Kỳ
10897. Tran Minh, ve huu, Pháp
10898. Mindy Hoàng, Hoa Kỳ
10899. Calvin Tran, công nhân, Hoa Kỳ
10900. Kevin Tran, Hoa Kỳ
10901. Nguyễn Xuân Tiến, kỹ sư, Thụy Sĩ
10902. Nguyễn Chí Hiếu, công nhân, TP HCM
10903. Nguyễn Thế Viện, nghỉ hưu, Hà Nam
10904. Nguyễn Đỗ Hữu Hải, nghề nghiệp tự do, Hà Nội
10905. Edward Tran, kỹ sưHoa Kỳ
10906. Phan Quynh Giao, luat su, Úc
10907. Lê Văn Chinh Sinh, kỹ sư xây dựng, Đà Nẵng
10908. Truong Dinh Trong, công nhân, Hoa Kỳ
10909. Lê Quang Huy, Quảng Ninh
10910. Phong Nguyen, Hoa Kỳ
10911. Vu K Doanh, cong nhan, Hoa Kỳ
10912. Pham T Hong, day hoc, Hoa Kỳ
10913. Pham V Tieu, nghi huu, Hoa Kỳ
10914. Trinh T Buoi, nghi huu, Hoa Kỳ
10915. Dang Xieu, nhan vien bao ve tu nhan, Hoa Kỳ
10916. Nguyen Hai Anh, giao vien trung hoc pho thong, Hà Nội
10917. Trân Thị Anh, công nhân, Hà Nội
10918. Nguyễn Đức Tâm, kỹ sư, Gia Lai
10919. Trần Hoàng Đạo, kỹ sư, Quảng Ngãi
10920. Lê Bảy, cựu giáo viên, Úc
10921. Nguyễn Thanh Hiệp, nghề tự do, TP HCM
10922. Chuong Dao, kinh doanh, Úc
10923. Nguyễn Lê Tuấn, TS, Hà Nội
10924. Lê Trần Cảnh, giáo viên, Vũng Tàu
10925. Trần Anh Phương, sinh viên, Quảng Ngãi
10926. Lâm Phú Xuân, nghề tự do, Bình Dương
10927. Phạm Quốc Quân, kinh doanh, TP HCM
10928. Nguyễn Thái Ngọc, tài chính, Hà Nội
10929. Nguyễn Quốc Dũng, kỹ sư, TP HCM
10930. Nguyễn Trường Giang, kỹ sư tin học, TP HCM
10931. Cao Thị Ánh Hồng, kế toán, TP HCM
10932. Tô Linh Giang, nhân viên, Hà Nội
10933. Nguyễn Tuấn Anh, kỹ sư máy tàu thủy, Hải Phòng
10934. Dinh Ngoc, doanh nhân, CH Sec
10935. Nguyen Xuan Huong, Medical biller, Hoa Kỳ
10936. Nguyễn Quang Thanh, cessna aircraft company, Hoa Kỳ
10937. Jim My Luu, Hoa Kỳ
10938. Nguyễn Văn Dũng, kỹ sư XD, TP HCM
10939. Trần Văn Hơn, Hải Dương
10940. Lê Văn Tên, công nhân, Hải Dương
10941. Nguyễn Thu Huệ, Hải Dương
10942. Trần Thị Chi, Hải Dương
10943. Phan Văn Là, công nhân, Hải Dương
10944. Đào Văn Kẻ, giáo viên, Hải Dương
10945. Hoàng Văn Chiêu, giáo viên, Hải Dương
10946. Lê Thị Hồi, kĩ sư, Hải Dương
10947. Lê Thị Đáng, công nhân, Hải Dương
10948. Hoàng Thị Trừng, giáo viên, Hải Dương
10949. Phan Văn Trị, về hưu, Hải Dương
10950. Mạc Văn Viên, kỹ sư cơ khí, TP HCM
10951. Nguyễn Văn Bình, nghề nghiệp tự do, TP HCM
10952. Phùng Thanh Hoài, kỹ sư XD, Hà Nội
10953. Ngô Duy Sạ, giảng viên, Hà Nội
10954. Lê Đình Lân, TP HCM
10955. Le Chi Cang, chu tiem an, Denmark
10956. Lê Tự Dân, cử nhân, TP HCM
10957. Nguyễn Văn, giáo viên, Bình Dương
10958. Trần Lý Phước Lợi, Bà Rịa – Vũng Tàu
10959. Hoang Le Quyen, thợ uốn tóc, TP HCM
10960. Huynh Thu Thuy, thợ uốn tóc, TP HCM
10961. Nguyen Hong Phu, kien truc su, Hà Nội
10962. Nguyễn Đức Toàn, sales engineer, Bình Dương
10963. Nguyễn Lương Thành, nghề nghiệp tự do, Quảng Ngãi
10964. Nguyễn Văn Hiền, Hà Nội
10965. Dung Halvarez, kinh doanh, CH Séc
10966. Phạm Văn Điệp, Chủ tịch Hội người Việt Nam ở tỉnh Karelia, Liên bang Nga
10967. Đỗ Thành Trung, Hoa Kỳ
10968. Phạm Đoàn Kết, kỹ thuật viên, Hoa Kỳ
10969. Phan Xuan Ho, Hoa Kỳ
10970. Nguyen Thi Cam Hang, Hoa Kỳ
10971. Phan Thi Bich Hop, Hoa Kỳ
10972. Phan Thi Bich Lien, Hoa Kỳ
10973. Phan Xuan Hoa, Hoa Kỳ
10974. Phan Xuan Binh, Hoa Kỳ
10975. Phan Thi Bich Thuan, Hoa Kỳ
10976. Phan Thi Bich Thao, Hoa Kỳ
10977. Phan Thi Bich Trung, Hoa Kỳ
10978. Phan Xuan Tin, Hoa Kỳ
10979. Phan Thi Bich Dung, Hoa Kỳ
10980. Phan Thi Bich Ngoc, Hoa Kỳ
10981. Phan Thi Bich Nga, Hoa Kỳ
10982. Phan Xuan Nghia, Hoa Kỳ
10983. Phan Thi Bich Hong, Hoa Kỳ
10984. John Payne, Hoa Kỳ
10985. Nguyen Thi Hong, Hoa Kỳ
10986. Tran Thu Van, Hoa Kỳ
10987. Vu Hong Minh, Hoa Kỳ
10988. Dao Danh Tho, Hoa Kỳ
10989. Cesar Johnsons, Hoa Kỳ
10990. Huynh Thi Phuong Loan, Hoa Kỳ
10991. Paul Tu Nguyen, Hoa Kỳ
10992. Vu Ngoc Tien, Hoa Kỳ
10993. Dr. Hoang Ngoc Phuoc, Hoa Kỳ
10994. Nguyen Thi Y Anh, Hoa Kỳ
10995. Pham Anh Thi, Hoa Kỳ
10996. Johnny Payne  Jr., Hoa Kỳ
10997. Phan Xuan Matthews, Hoa Kỳ
10998. Phan Xuan Huy, Hoa Kỳ
10999. Phan Xuan Dzung, Hoa Kỳ
11000. Phan Xuan Tuan, Hoa Kỳ
11001. Vu Tien Duc, Hoa Kỳ
11002. Vu Thi Hong Phuoc, Hoa Kỳ
11003. Dao Thi Anh Duong, Hoa Kỳ
11004. Dao Danh Tieng, Hoa Kỳ
11005. David Johnsons, Hoa Kỳ
11006. Christine Johnsons, Hoa Kỳ
11007. Phan Huynh Tien Phuong, Hoa Kỳ
11008. Phan Huynh Nam Phuong, Hoa Kỳ
11009. Johnny Thanh Nguyen, Hoa Kỳ
11010. Kayla Phuong Nguyen, Hoa Kỳ
11011. Christine Phuong Nguyen, Hoa Kỳ
11012. Vu Ngoc Son, Hoa Kỳ
11013. Vu Ngoc Tai, Hoa Kỳ
11014. Vu Thi Ngoc Suong, Hoa Kỳ
11015. Hoang Phuoc Loc, Hoa Kỳ
11016. Hoang Thi Phuoc Sang, Hoa Kỳ
11017. Hoang Phuoc Quy, Hoa Kỳ
11018. Hoang Thi Ngoc Giau, Hoa Kỳ
11019. Phan Tu Anh Angelina, Hoa Kỳ
11020. Pham Thi Anh Thu, Hoa Kỳ
11021. Pham Anh Lucas, Hoa Kỳ
11022. Pham Anh Marco, Hoa Kỳ
11023. Pham Anh Emma, Hoa Kỳ
11024. Pham Anh The My, Hoa Kỳ
11025. Phan Xuan Lan Anh, Hoa Kỳ
11026. Phan Xuan Trieu Anh, Hoa Kỳ
11027. Dao Phuoc Loc, Hoa Kỳ
11028. Dao Phuoc Giau, Hoa Kỳ
11029. Đoàn Võ, kỹ sư, TP HCM
11030. Nguyễn Văn Dũng, kỹ sư thủy lợi, TP HCM
11031. Nguyễn Tuấn Huy, ke toan, TP HCM
11032. Le Trung, ky su/ disease Investigator, Hoa Kỳ
11033. Phan Cao Chính, công nhân, TP HCM
11034. Ha Huu Nguyen, hưu trí, Hoa Kỳ
11035. Trần Thắng, kỹ sư, CHLB Đức
11036. Nguyễn Khánh, hưu trí, Úc
11037. Nguyễn Thị Phương Lan, hưu trí, Úc
11038. Vinh Binh, US Postal Service, Hoa Kỳ
11039. Huỳnh Xuân Thiệp, nhà giáo hưu trí, Bình Định
11040. Ôn Uyển Trinh, Giám đốc cty tư nhân, TP HCM
11041. Huỳnh Phú Quốc, doanh nhân, Bình Định
11042. Nguyễn Thị Tuyết, TP HCM
11043. Nguyễn Thị Mai, hải quan, TP HCM
11044. Bùi Đợi, Quảng Ngãi
11045. Bùi Minh Thắng, Quảng Ngãi
11046. Bùi Thanh Mãn, công nhân, Quảng Ngãi
11047. Nguyễn Văn Long, kiểm lâm, Lâm Đồng
11048. Tôn Quốc Dũng, kinh doanh, Vũng Tàu
11049. Đỗ Ức Trí, kỹ sư, TP HCM
11050. Đinh Văn Cận, kỹ sư, TP HCM
11051. Vũ Tuấn Cường, kỹ sư điện, Hà Nội
11052. Duong Le, Engineer, Aviation System Specialist, Hoa Kỳ
11053. Lê Anh Trung, Hà Nội
11054. Luong Khanh, cong nhan, Hoa Kỳ
11055. Do T Kim, cong nhan, Hoa Kỳ
11056. Luong Hoang Nhi, sinh vien, Hoa Kỳ
11057. Son Nguyen, bussinessman, Hoa Kỳ
11058. Do T Phung, tho nail, Hoa Kỳ
11059. Vo Minh Nghiem, chuyen vien ky thuat cua hang Intel Corporation, Hoa Kỳ
11060. Hoa Le, Hoa Kỳ
11061. Mai Quang Huy, cử nhân luật, Hà Nội
11062. Lê Thị Phương, bác sỹ, Hà Nội
11063. Lê Văn Chiến, kỹ sư, Hà Nội
11064. Đặng Văn Sinh, nhà văn, giáo viên, Hải Dương
11065. Nguyễn Như Minh, buôn bán tự do, TP HCM
11066. Huỳnh Quốc Vương, kiến trúc sư, TP HCM
11067. Duc Nguyen, kỹ sư, Hoa Kỳ
11068. Đặng Văn Sơn, nghề nghiệp tự do, Hà Nội
11069. Dinh Cong Khanh, nhan vien xa hoi, Úc
11070. Huu Cong Ho, electrical engineering, Hoa Kỳ
11071. Hà Ty, thợ xây, TP HCM
11072. Bùi  Lý, thợ xây, TP HCM
11073. Lê Viêm, thợ xây, TP HCM
11074. Tony Tran, huu tri, Hoa Kỳ
11075. Vũ Tuấn Anh, kinh doanh tự do, Hà Nội
11076. Đào Thị Kiều Anh, TP HCM
11077. Pham Quang Chieu, Hoa Kỳ
11078. Nguyễn Thị Thanh Phong, nội trợ, Úc
11079. Nguyễn Mỹ Thắng, thường dân, Vũng Tàu
11080. Pham Chan James, buôn bán, Phần Lan
11081. Son Pham, Hoa Kỳ
11082. Phạm Xuân Phụng, Hà Nam
11083. Nguyen Van Thinh, nong dan, TP HCM
11084. Trần Hữu Tuân, thợ, Vũng Tàu
11085. Phan Thuỵ Minh Tú, sinh viên, TP HCM
11086. Duong Quoc Son, TP HCM
11087. Nguyễn Duy Thuyên, kinh doanh, CHLB Đức
11088. Phan Thụy Minh Hằng, sinh viên, TP HCM
11089. Đặng Chu Sơn, kỹ sư, TP HCM
11090. Đặng Biên, cán bộ hưu trí, TP HCM
11091. Chu Thị Lý, cán bộ hưu trí, TP HCM
11092. Nguyễn Quang Đan, Hoa Kỳ
11093. G.B Nguyễn Duy An, linh mục, giáo phận Vinh
11094. Nguyễn Công Vũ, giảng viên phần mềm, tiến sĩ, TP HCM
11095. Lê Hồng Sơn, Chánh Văn phòng Viện, Tổng cục Biển-Hải đảo, Hà Nội
11096. Tran Thi Tuyen, nghi huu, Ha Noi
11097. Lê Hồng Thắng, nông dân, Nghệ An
11098. Lê Xuân Hương, nông dân, Nghệ An
11099. Trần Văn Thái, nông dân, Nghệ An
11100. Nguyễn Sỹ Tình, nông dân, Nghệ An
11101. Lê Văn Năng, nông dân, Nghệ An
11102. Trần Thị Thoan, nông dân, Nghệ An
11103. Lê Thị Hiên, nông dân, Nghệ An
11104. Trần Thị Hiên, nông dân, Nghệ An
11105. Lê Hữu Hiền, nông dân, Nghệ An
11106. Lê Văn Tường, nông dân, Nghệ An
11107. Lê Văn Thông, nông dân, Nghệ An
11108. Nguyễn Thị Hậu, nông dân, Nghệ An
11109. Nguyễn Thị Lý, nông dân, Nghệ An
11110. Lê Thị Hiền, nông dân, Nghệ An
11111. Nguyễn Văn Vinh (1), nông dân, Nghệ An
11112. Nguyễn Xuân Thiết, nông dân, Nghệ An
11113. Nguyễn Văn Tin, nông dân, Nghệ An
11114. Nguyễn Ngọc Xuân, nông dân, Nghệ An
11115. Bùi Văn Lành, nông dân, Nghệ An
11116. Bùi Văn Vương, nông dân, Nghệ An
11117. Nguyễn Trung Hòa, nông dân, Nghệ An
11118. Nguyễn Xuân Hợp, nông dân, Nghệ An
11119. Lê Xuân Bình, nông dân, Nghệ An
11120. Lê Hồng Thanh, nông dân, Nghệ An
11121. Nguyễn Thị Kính, nông dân, Nghệ An
11122. Nguyễn Thị Linh, nông dân, Nghệ An
11123. Nguyễn Văn Hợi, nông dân, Nghệ An
11124. Nguyễn Văn Thỏa, nông dân, Nghệ An
11125. Lê Văn Trường, nông dân, Nghệ An
11126. Lê Văn Lộc, nông dân, Nghệ An
11127. Chu Thị Phương, nông dân, Nghệ An
11128. Nguyễn Thị Lài, nông dân, Nghệ An
11129. Nguyễn Văn Huệ, nông dân, Nghệ An
11130. Nguyễn Thị Chính, nông dân, Nghệ An
11131. Lê Thị Đường, nông dân, Nghệ An
11132. Nguyễn Thị Đính, nông dân, Nghệ An
11133. Trần Thị Trọng, nông dân, Nghệ An
11134. Nguyễn Văn Thuận, nông dân, Nghệ An
11135. Lê Văn Nghĩa, nông dân, Nghệ An
11136. Lê Văn Thiện, nông dân, Nghệ An
11137. Trần Mạnh Hoàn, nông dân, Nghệ An
11138. Nguyễn Đình Hải, nông dân, Nghệ An
11139. Lê Hùng Vương, nông dân, Nghệ An
11140. Nguyễn Hữu Cường, nông dân, Nghệ An
11141. Nguyễn Xuân Sâm, nông dân, Nghệ An
11142. Phạm Văn Sỹ, nông dân, Nghệ An
11143. Lê Văn Minh, nông dân, Nghệ An
11144. Lê Ngọc Phượng, nông dân, Nghệ An
11145. Nguyễn Văn Thân (2), nông dân, Nghệ An
11146. Chu Văn Thiện, nông dân, Nghệ An
11147. Phạm Hữu Tâm, nông dân, Nghệ An
11148. Trần Văn Hùng, nông dân, Nghệ An
11149. Phạm Hữu Thành, nông dân, Nghệ An
11150. Nguyễn Xuân Lý, nông dân, Nghệ An
11151. Nguyễn Văn Sáng (2), nông dân, Nghệ An
11152. Nguyễn Đình Hiển, nông dân, Nghệ An
11153. Chu Trọng Sơn, nông dân, Nghệ An
11154. Nguyễn Văn Ngọc (1), nông dân, Nghệ An
11155. Phạm Văn Tùng, nông dân, Nghệ An
11156. Lưu Xuân Thu, nông dân, Nghệ An
11157. Nguyễn Hữu Cảnh, nông dân, Nghệ An
11158. Nguyễn Ngọc Đông, nông dân, Nghệ An
11159. Trần Văn Định, nông dân, Nghệ An
11160. Trần Văn Tình, nông dân, Nghệ An
11161. Nguyễn Trung Hòa, nông dân, Nghệ An
11162. Trần Văn Thông, nông dân, Nghệ An
11163. Vũ Văn Sáu, nông dân, Nghệ An
11164. Lê Văn Hiểu, nông dân, Nghệ An
11165. Chu Văn Đông, nông dân, Nghệ An
11166. Chu Trọng Khuê, nông dân, Nghệ An
11167. Nguyễn Đức Dung, nông dân, Nghệ An
11168. Nguyễn Văn Hồng, nông dân, Nghệ An
11169. Lê Văn Hiếu, nông dân, Nghệ An
11170. Lê Đức Anh, nông dân, Nghệ An
11171. Nguyễn Hữu Cai, nông dân, Nghệ An
11172. Chu Xuân Trị, nông dân, Nghệ An
11173. Lê Văn Lai, công nhân, Nghệ An
11174. Chu Khắc Phán, nông dân, Nghệ An
11175. Chu Trọng Thông, nông dân, Nghệ An
11176. Trần Trọng Quỳnh, nông dân, Nghệ An
11177. Trần Xuân Hùng, nông dân, Nghệ An
11178. Nguyễn Thị Lộc, nông dân, Nghệ An
11179. Trần Xuân Khánh, nông dân, Nghệ An
11180. Vũ Văn Hữu, nông dân, Nghệ An
11181. Nguyễn Hữu Tin, nông dân, Nghệ An
11182. Trần Văn Nhất, nông dân, Nghệ An
11183. Nguyễn Thị Vui, Công nhân, Nghệ An
11184. Chu Văn Lương, nông dân, Nghệ An
11185. Nguyễn Thị Vân, nông dân, Nghệ An
11186. Nguyễn Hữu Thế, nông dân, Nghệ An
11187. Trần Xuân Dung, nông dân, Nghệ An
11188. Chu Văn Quyền, nông dân, Nghệ An
11189. Trần Văn Thiên, nông dân, Nghệ An
11190. Trần Văn Kính, nông dân, Nghệ An
11191. Trần Văn Hoan, nông dân, Nghệ An
11192. Nguyễn Văn Ngọc (2), nông dân, Nghệ An
11193. Trần Văn Diện, nông dân, Nghệ An
11194. Đậu Bá Thạch, nông dân, Nghệ An
11195. Đậu Bá Bình, nông dân, Nghệ An
11196. Chu Trọng Kỳ, nông dân, Nghệ An
11197. Nguyễn Thị Tình, nông dân, Nghệ An
11198. Chi Thị Mai, học sinh, Nghệ An
11199. Lê Đình Nhiên, nông dân, Nghệ An
11200. Đàm Thị Thuận, nông dân, Nghệ An
11201. Nguyễn Trọng  Định, nông dân, Nghệ An
11202. Nguyễn Thị Nghi, nông dân, Nghệ An
11203. Nguyễn Thị Hương, nông dân, Nghệ An
11204. Lê Thị Hiển, nông dân, Nghệ An
11205. Hồ Thị Bản, nông dân, Nghệ An
11206. Lê Công Loan, nông dân, Nghệ An
11207. Trần Đình Vân, nông dân, Nghệ An
11208. Nguyễn Trọng Lạc, nông dân, Nghệ An
11209. Nguyễn Thị Quý, nông dân, Nghệ An
11210. Trần Thị Ân, nông dân, Nghệ An
11211. Trần Đình Vương, nông dân, Nghệ An
11212. Nguyễn Thị Hảo, nông dân, Nghệ An
11213. Nguyễn Văn Huệ, nông dân, Nghệ An
11214. Nguyễn Thị Đóa, nông dân, Nghệ An
11215. Chu Thị Thanh, nông dân, Nghệ An
11216. Trần Thị Liên, nông dân, Nghệ An
11217. Nguyễn Thị Giáo, nông dân, Nghệ An
11218. Lê Thị Nhung, nông dân, Nghệ An
11219. Nguyễn Văn Hoàng, sinh viên, Nghệ An
11220. Nguyễn Văn Lâm, học sinh, Nghệ An
11221. Nguyễn Văn Sáng (1), nông dân, Nghệ An
11222. Phan Thị Trọng, nông dân, Nghệ An
11223. Nguyễn Văn Vinh (2), nông dân, Nghệ An
11224. Nguyễn Văn Quang, nông dân, Nghệ An
11225. Nguyễn Văn Minh, nông dân, Nghệ An
11226. Nguyễn Thị Lộc, nông dân, Nghệ An
11227. Nguyễn Văn Trinh, nông dân, Nghệ An
11228. Chu Văn Chính, nông dân, Nghệ An
11229. Chu Trọng Ngân, nông dân, Nghệ An
11230. Chu Trọng Vinh, nông dân, Nghệ An
11231. Lê Công Hoan, nông dân, Nghệ An
11232. Bùi Thị Hiên, nông dân, Nghệ An
11233. Nguyễn Thị Hiên, nông dân, Nghệ An
11234. Nguyễn Văn Trị, nông dân, Nghệ An
11235. Nguyễn Văn Đại, nông dân, Nghệ An
11236. Vũ Thị Nhung, nông dân, Nghệ An
11237. Nguyễn Văn Đường, nông dân, Nghệ An
11238. Nguyễn Thị Vinh, nông dân, Nghệ An
11239. Đặng Thị Hiền, nông dân, Nghệ An
11240. Chu Thị Lý, nông dân, Nghệ An
11241. Nguyễn Trọng Lộc, nông dân, Nghệ An
11242. Phạm Thị Minh, nông dân, Nghệ An
11243. Chu Văn Thảo, nông dân, Nghệ An
11244. Chu Thị Nghĩa, nông dân, Nghệ An
11245. Trần Thị Trinh, nông dân, Nghệ An
11246. Nguyễn Thị Châu, nông dân, Nghệ An
11247. Trần Đình Yên, nông dân, Nghệ An
11248. Lê Thị Liệu, nông dân, Nghệ An
11249. Bùi Đức Duệ (2), nông dân, Nghệ An
11250. Bùi Đức Duệ (3), nông dân, Nghệ An
11251. Bùi Đức Duệ (4), nông dân, Nghệ An
11252. Bùi Đức Phúc (2), học sinh, Nghệ An
11253. Bùi Đức Quyền (2), nông dân, Nghệ An
11254. Bùi Đức Quyền (3), nông dân, Nghệ An
11255. Bùi Đức Sáng (2), nông dân, Nghệ An
11256. Bùi Đức Tâm (2), nông dân, Nghệ An
11257. Bùi Hương (2), nông dân, Nghệ An
11258. Bùi Minh Châu (2), nông dân, Nghệ An
11259. Bùi Minh (2), nông dân, Nghệ An
11260. Bùi Thị Hạnh (2), nông dân, Nghệ An
11261. Bùi Thị Hiền (2), học sinh, Nghệ An
11262. Bùi Thị Hiền (3), học sinh, Nghệ An
11263. Bùi Thị Hồng (2), nông dân, Nghệ An
11264. Bùi Thị Hồng (3), nông dân, Nghệ An
11265. Bùi Thị Hường (2), nông nghiệp, Hà Tĩnh
11266. Bùi Thị Lan (2), học sinh, Nghệ An
11267. Bùi Thị Oanh (2), học sinh, Nghệ An
11268. Bùi Thị Oanh (3), học sinh, Nghệ An
11269. Bùi Thị Phượng (2), nông dân, Nghệ An
11270. Bùi Thị Thanh (2), nông dân, Nghệ An
11271. Bùi Thị Trang (2), học sinh, Nghệ An
11272. Bùi Thị Vân (2), học sinh, Nghệ An
11273. Bùi Trọng Thuyên (2), nông dân, Nghệ An
11274. Bùi Văn Chế (2), nông dân, Nghệ An
11275. Bùi Văn Cường (2), nông dân, Nghệ An
11276. Bùi Văn Cường (3), nông dân, Nghệ An
11277. Bùi Văn Cường (4), nông dân, Nghệ An
11278. Bùi Văn Đoàn (2), học sinh, Nghệ An
11279. Bùi Văn Đức (2), học sinh, Nghệ An
11280. Bùi Văn Dương (2), nông dân, Nghệ An
11281. Bùi Văn Giang (2), học sinh, Nghệ An
11282. Bùi Văn Linh (2), nông dân, Nghệ An
11283. Bùi Văn Linh (3), nông dân, Nghệ An
11284. Bùi Văn Long (2), nông dân, Nghệ An
11285. Bùi Văn Minh (2), nông dân, Nghệ An
11286. Bùi Văn Nhân (2), nông dân, Nghệ An
11287. Bùi Văn Tâm (2), nông dân, Nghệ An
11288. Bùi Văn Tâm (3), nông dân, Nghệ An
11289. Bùi Văn Thanh (2), nông dân, Nghệ An
11290. Bùi Văn Thanh (3), nông dân, Nghệ An
11291. Bùi Văn Thanh (4), nông dân, Nghệ An
11292. Bùi Văn Thanh (5), nông dân, Nghệ An
11293. Bùi Văn Thanh (6), nông dân, Nghệ An
11294. Bùi Văn Thanh (7), nông dân, Nghệ An
11295. Bùi Văn Thiện (2), học sinh, Nghệ An
11296. Bùi Xuân Hoàng (2), học sinh, Nghệ An
11297. Cao Thị Hà (2), làm ruộng, Nghệ An
11298. Chu Thị Lan (2), công dân, Hưng Yên
11299. Đàm Đức Hạnh (2), nông dân, Văn Giang
11300. Đàm Huy Tường (2), công dân, Hưng Yên
11301. Đàm Huy Tưởng (2), công dân, Hưng Yên
11302. Đàm Thị Cúc (2), công dân, Hưng Yên
11303. Đàm Thị Đào (2), công dân, Hưng Yên
11304. Đàm Thị Hiên (2), nông dân, Văn Giang
11305. Đàm Thị Huệ (2), công dân, Hưng Yên
11306. Đàm Thị Lý (2), công dân, Hưng Yên
11307. Đàm Thị Mừng (2), công dân, Hưng Yên
11308. Đàm Thị Ngâm (2), công dân, Hưng Yên
11309. Đàm Thị Soát (2), công dân, Hưng Yên
11310. Đàm Thị Thắm (2), công dân, Hưng Yên
11311. Đàm Thị Thơm (2), công dân, Hưng Yên
11312. Đàm Thị Tuyên (2), công dân, Hưng Yên
11313. Đàm Văn Ấm (2), công dân, Hưng Yên
11314. Đàm Văn Hoa (2), công dân, Hưng Yên
11315. Đàm Văn Ngọc (2), công dân, Hưng Yên
11316. Đặng Thị Nga (2), làm ruộng, Hà Tĩnh
11317. Đinh Thị Hiếu (2), nông dân, Nghệ An
11318. Đinh Thị Thi (2), nông dân, Nghệ An
11319. Đinh Văn Linh (2), nông dân, Nghệ An
11320. Đinh Văn Toan (2), nghề tự do, Nam Định
11321. Đỗ Anh Tuấn (2), học sinh, Hà Nội
11322. Đỗ Phương Thảo (2), học sinh, Hà Nội
11323. Đỗ Thị Hương (2), công dân, Hưng Yên
11324. Đỗ Thị Kim Oanh (2), công dân, Hưng Yên
11325. Đỗ Thị Quỳnh (2), công dân, Hưng Yên
11326. Đỗ Thị Thắm (2), công dân, Hưng Yên
11327. Dương Thị Chỉnh (2), nông nghiệp, Hà Tĩnh
11328. Dương Thị Thủy (2), nông nghiệp, Hà Tĩnh
11329. Dương Văn Dương (2), nông dân, Văn Giang
11330. Dương Văn Kính (2), nông nghiệp, Hà Tĩnh
11331. Hồ Thị Hồng (2), nông dân, Nghệ An
11332. Hồ Thị Liên (2), nông dân, Nghệ An
11333. Hồ Thị Minh (2), nông dân, Nghệ An
11334. Hồ Thị Nhung (2), nông dân, Nghệ An
11335. Hồ Thị Thoa (2), nông dân, Nghệ An
11336. Hồ Thị Thủy (2), học sinh, Nghệ An
11337. Hồ Thị Thủy (2), học sinh, Nghệ An
11338. Hồ Trọng Hữu (2), nông dân, Nghệ An
11339. Hồ Văn Phúc (2), nông dân, Nghệ An
11340. Hồ Văn Phước (2), nông dân, Nghệ An
11341. Hồ Văn Quýt (2), nông dân, Nghệ An
11342. Hồ Văn Quýt (2), nông dân, Nghệ An
11343. Hồ Văn Sơn (2), nông dân, Nghệ An
11344. Hồ Văn Vị (2), nông dân, Nghệ An
11345. Hoàng Minh Lâm (2), nông dân, Nghệ An
11346. Hoàng Thị Hương (2), cày ruộng, Nghệ An
11347. Hoàng Thị Lương (2), làm ruộng, Nghệ An
11348. Hoàng Thị Mai Phương (2), học sinh, Nghệ An
11349. Hoàng Văn Hậu (2), nông dân, Nghệ An
11350. Hoàng Văn Quyết (2), làm ruộng, Hà Tĩnh
11351. Lê Thị Đang (2), nông dân, Văn Giang
11352. Lê Thị Hằng (2), nông dân, Nghệ An
11353. Lê Thị Hạnh (2), nông nghiệp, Hà Tĩnh
11354. Lê Thị Hương (2), sinh viên, Nghệ An
11355. Lê Thị Kiên (2), công dân, Hưng Yên
11356. Lê Thị Sơn (2), nông nghiệp, Hà Tĩnh
11357. Lê Thị Tuyết (2), nông nghiệp, Hà Tĩnh
11358. Lê Văn Hiệu (2), nông dân, Văn Giang
11359. Lê Văn Sanh (2), nông dân, Văn Giang
11360. Lê Văn Tiến (2), công dân, Hưng Yên
11361. Nguyễn Anh Tuấn (2), học sinh, Nghệ An
11362. Nguyễn Cần (2), nông dân, Nghệ An
11363. Nguyễn Công Danh (2), nông dân, Nghệ An
11364. Nguyễn Công Hạnh (2), Ninh Thuận
11365. Nguyễn Công (2), làm ruộng, Nghệ An
11366. Nguyễn Đăng Khoa (2), học sinh, Nghệ An
11367. Nguyễn Đăng Khoa (3), học sinh, Nghệ An
11368. Nguyen Duy Anh (2), sinh viên, TP HCM
11369. Nguyễn Hóa (2), nông dân, Nghệ An
11370. Nguyễn Khánh Trung (2), học sinh, Nghệ An
11371. Nguyễn Minh Vương (2), nông dân, Văn Giang
11372. Nguyễn Phú (2), nông dân, Nghệ An
11373. Nguyễn Phước (2), nông dân, Nghệ An
11374. Nguyễn Thế (2), nông dân, Nghệ An
11375. Nguyễn Thị Ân (2), làm ruộng, Nghệ An
11376. Nguyễn Thị Bảy (2), nông dân, Nghệ An
11377. Nguyễn Thị Bích (2), làm ruộng, Nghệ An
11378. Nguyễn Thị Bình (2), làm ruộng, Nghệ An
11379. Nguyễn Thị Bình (3), nông dân, Nghệ An
11380. Nguyễn Thị Châu (2), nông dân, Nghệ An
11381. Nguyễn Thị Châu (3), nông dân, Nghệ An
11382. Nguyễn Thị Chính (2), nông dân, Nghệ An
11383. Nguyễn Thị Chính (3), nông dân, Nghệ An
11384. Nguyễn Thị Chốc (2), công dân, Hưng Yên
11385. Nguyễn Thị Chốc (3), nông dân, Văn Giang
11386. Nguyễn Thị Danh (2), nông nghiệp, Hà Tĩnh
11387. Nguyễn Thị Đào (2), làm ruộng, Nghệ An
11388. Nguyễn Thị Đào (3), làm ruộng, Nghệ An
11389. Nguyễn Thị Đào (4), làm ruộng, Nghệ An
11390. Nguyễn Thị Dung (2), học sinh, Nghệ An
11391. Nguyễn Thị Dung (3), học sinh, Nghệ An
11392. Nguyễn Thị Dung (4), học sinh, Nghệ An
11393. Nguyễn Thị Dung (5), học sinh, Nghệ An
11394. Nguyễn Thị Dung (6), học sinh, Nghệ An
11395. Nguyễn Thị Dung (7), học sinh, Nghệ An
11396. Nguyển Thị Dung (8), học sinh, Nghệ An
11397. Nguyễn Thị Dung (2), nông dân, Nghệ An
11398. Nguyễn Thị Dương (2), học sinh, Nghệ An
11399. Nguyễn Thị Duyên (2), nông dân, Nghệ An
11400. Nguyễn Thị Gương (2), nông dân, Nghệ An
11401. Nguyễn Thị Hà (2), học sinh, Nghệ An
11402. Nguyễn Thị Hà (3), học sinh, Nghệ An
11403. Nguyễn Thị Hà (4), học sinh, Nghệ An
11404. Nguyễn Thị Hà (5), học sinh, Nghệ An
11405. Nguyễn Thị Hà (6), học sinh, Nghệ An
11406. Nguyễn Thị Hạ (2), nông dân, Nghệ An
11407. Nguyễn Thị Hải (2), học sinh, Nghệ An
11408. Nguyễn Thị Hải (2), nội trợ, Hà Nội
11409. Nguyễn Thị Hải (2), nông dân, Nghệ An
11410. Nguyễn Thị Hải (3), nông dân, Nghệ An
11411. Nguyễn Thị Hạnh (2), học sinh, Nghệ An
11412. Nguyễn Thị Hạnh (2), nông dân, Nghệ An
11413. Nguyễn Thị Hiền (2), làm ruộng, Nghệ An
11414. Nguyễn Thị Hiền (3), nông dân, Nghệ An
11415. Nguyễn Thị Hoa (2), học sinh, Nghệ An
11416. Nguyễn Thị Hoa (3), học sinh, Nghệ An
11417. Nguyễn Thị Hoa (2), làm ruộng, Nghệ An
11418. Nguyễn Thị Hoan (2), học sinh, Nghệ An
11419. Nguyễn Thị Hoan (3), học sinh, Nghệ An
11420. Nguyễn Thị Hồng (2), học sinh, Nghệ An
11421. Nguyễn Thị Hồng (3), học sinh, Nghệ An
11422. Nguyễn Thị Hồng (4), học sinh, Nghệ An
11423. Nguyễn Thị Hồng (2), làm ruộng, Hà Tĩnh
11424. Nguyễn Thị Hồng (3), nông dân, Nghệ An
11425. Nguyễn Thị Hồng (4), nông dân, Nghệ An
11426. Nguyễn Thị Hồng (5), nông dân, Nghệ An
11427. Nguyễn Thị Huệ (2), học sinh, Nghệ An
11428. Nguyễn Thị Huệ (3), học sinh, Nghệ An
11429. Nguyễn Thị Huệ (4), học sinh, Nghệ An
11430. Nguyễn Thị Hưng (2), nông dân, Nghệ An
11431. Nguyễn Thị Hương (2), học sinh, Nghệ An
11432. Nguyễn Thị Hường (2), học sinh, Nghệ An
11433. Nguyễn Thị Hường (3), học sinh, Nghệ An
11434. Nguyễn Thị Hương (2), làm ruộng, Nghệ An
11435. Nguyễn Thị Hương (3), nông dân, Nghệ An
11436. Nguyễn Thị Huyền (2), kinh doanh, Hà Nội
11437. Nguyễn Thị Kim Oanh (2), học sinh, Nghệ An
11438. Nguyễn Thị Lan (2), học sinh, Nghệ An
11439. Nguyễn Thị Lan (3), học sinh, Nghệ An
11440. Nguyễn Thị Lan (4), học sinh, Nghệ An
11441. Nguyễn Thị Lan (5), học sinh, Nghệ An
11442. Nguyễn Thị Lan (6), học sinh, Nghệ An
11443. Nguyễn Thị Lan (7), học sinh, Nghệ An
11444. Nguyễn Thị Lan (2), làm ruộng, Nghệ An
11445. Nguyễn Thị Lan (3), nông dân, Nghệ An
11446. Nguyễn Thị Lan (4), nông dân, Nghệ An
11447. Nguyễn Thị Lan (5), nông dân, Nghệ An
11448. Nguyễn Thị Lan (6), nông dân, Nghệ An
11449. Nguyễn Thị Lan (7), nông dân, Nghệ An
11450. Nguyễn Thị Lan (8), nông dân, Nghệ An
11451. Nguyễn Thị Lan (9), nông dân, Nghệ An
11452. Nguyễn Thị Lập (2), nông dân, Nghệ An
11453. Nguyễn Thị Lê (2), nông dân, Nghệ An
11454. Nguyễn Thị Liêm (2), làm ruộng, Nghệ An
11455. Nguyễn Thị Liên (2), làm ruộng, Nghệ An
11456. Nguyễn Thị Linh (2), nông dân, Nghệ An
11457. Nguyễn Thị Loan (2), nông dân, Nghệ An
11458. Nguyễn Thị Loan (3), nông dân, Nghệ An
11459. Nguyễn Thị Loan (4), nông dân, Nghệ An
11460. Nguyễn Thị Loan (5), nông dân, Nghệ An
11461. Nguyễn Thị Lợi (2), học sinh, Nghệ An
11462. Nguyễn Thị Long (2), làm ruộng, Nghệ An
11463. Nguyễn Thị Lý (2), nông dân, Nghệ An
11464. Nguyễn Thị Mai (2), học sinh, Nghệ An
11465. Nguyễn Thị Mai (2), làm ruộng, Nghệ An
11466. Nguyễn Thị Mận (2), học sinh, Nghệ An
11467. Nguyễn Thị Minh (2), nông dân, Nghệ An
11468. Nguyễn Thị Minh (3), nông dân, Nghệ An
11469. Nguyễn Thị Nga (2), học sinh, Nghệ An
11470. Nguyễn Thị Nga (3), học sinh, Nghệ An
11471. Nguyễn Thị Nga (4), học sinh, Nghệ An
11472. Nguyễn Thị Ngọc (2), nông dân, Nghệ An
11473. Nguyễn Thị Nhan (2), học sinh, Nghệ An
11474. Nguyễn Thị Nhàn (2), làm ruộng, Nghệ An
11475. Nguyễn Thị Nhung (2), học sinh, Nghệ An
11476. Nguyễn Thị Nhung (3), học sinh, Nghệ An
11477. Nguyễn Thị Nhung (4), học sinh, Nghệ An
11478. Nguyễn Thị Nhung (2), nghề tự do, Hà Nội
11479. Nguyễn Thị Nhường (2), nông dân, Nghệ An
11480. Nguyễn Thị Oanh (2), học sinh, Nghệ An
11481. Nguyễn Thị Oanh (3), học sinh, Nghệ An
11482. Nguyễn Thị Oanh (4), học sinh, Nghệ An
11483. Nguyễn Thị Oanh (5), học sinh, Nghệ An
11484. Nguyễn Thị Oanh (6), học sinh, Nghệ An
11485. Nguyễn Thị Oanh (7), học sinh, Nghệ An
11486. Nguyễn Thị Oanh (2), nông dân, Nghệ An
11487. Nguyễn Thị Oanh (3), nông dân, Nghệ An
11488. Nguyễn Thị Phong (2), làm ruộng, Nghệ An
11489. Nguyễn Thị Phong (3), nông dân, Nghệ An
11490. Nguyễn Thị Phú (2), nông dân, Nghệ An
11491. Nguyễn Thị Phúc (2), nông dân, Nghệ An
11492. Nguyễn Thị Phúc (3), nông nghiệp, Hà Tĩnh
11493. Nguyễn Thị Phúc (4), nông nghiệp, Hà Tĩnh
11494. Nguyễn Thị Phương (2), học sinh, Nghệ An
11495. Nguyễn Thị Phương (3), học sinh, Nghệ An
11496. Nguyễn Thị Phương (2), làm ruộng, Nghệ An
11497. Nguyễn Thị Phượng (2), làm ruộng, Nghệ An
11498. Nguyễn Thị Phượng (3), làm ruộng, Nghệ An
11499. Nguyễn Thị Phương (3), nông dân, Nghệ An
11500. Nguyễn Thị Sáng (2), nông nghiệp, Hà Tĩnh
11501. Nguyễn Thị Tâm (2), nông dân, Nghệ An
11502. Nguyễn Thị Tâm (3), nông dân, Nghệ An
11503. Nguyễn Thị Tâm (2), sinh viên, Hà Nội
11504. Nguyễn Thị Tâm (3), sinh viên, Nghệ An
11505. Nguyễn Thị Tâm (4), sinh viên, Nghệ An
11506. Nguyễn Thị Tạo (2), nông dân, Nghệ An
11507. Nguyễn Thị Tạo (3), nông dân, Nghệ An
11508. Nguyễn Thị Thái (2), nông dân, Nghệ An
11509. Nguyễn Thị Thắm (2), học sinh, Nghệ An
11510. Nguyễn Thị Thanh (2), hưu trí, Hà Nội
11511. Nguyễn Thị Thiên (2), làm ruộng, Nghệ An
11512. Nguyễn Thị Thiện (2), làm ruộng, Nghệ An
11513. Nguyễn Thị Thiện (3), làm ruộng, Nghệ An
11514. Nguyễn Thị Thiên (3), nông dân, Nghệ An
11515. Nguyễn Thị Thu (2), học sinh, Nghệ An
11516. Nguyễn Thị Thu (2), nông dân, Nghệ An
11517. Nguyễn Thị Thuận (2), sinh viên, Nghệ An
11518. Nguyễn Thị Thương (2), học sinh, Nghệ An
11519. Nguyễn Thị Thùy Dung (2), học sinh, Nghệ An
11520. Nguyễn Thị Thúy (2), học sinh, Nghệ An
11521. Nguyễn Thị Thúy (3), học sinh, Nghệ An
11522. Nguyễn Thị Thủy (2), học sinh, Nghệ An
11523. Nguyễn Thị Thủy (3), học sinh, Nghệ An
11524. Nguyễn Thị Thủy (4), học sinh, Nghệ An
11525. Nguyễn Thị Thủy (2), nhân viên văn phòng, Hà Tĩnh
11526. Nguyễn Thị Tín (2), nông dân, Nghệ An
11527. Nguyễn Thị Tín (3), nông dân, Nghệ An
11528. Nguyễn Thị Tín (4), nông dân, Nghệ An
11529. Nguyễn Thị Tình (2), làm ruộng, Nghệ An
11530. Nguyễn Thị Trang (2), học sinh, Nghệ An
11531. Nguyễn Thị Trang (3), học sinh, Nghệ An
11532. Nguyễn Thị Truyền (2), làm ruộng, Nghệ An
11533. Nguyễn Thị Truyền (3), nông dân, Nghệ An
11534. Nguyễn Thị Vân (2), học sinh, Nghệ An
11535. Nguyễn Thị Vân (2), học sinh, Nghệ An
11536. Nguyễn Thị Vân (2), nông dân, Nghệ An
11537. Nguyễn Thị Vinh (2), nông dân, Nghệ An
11538. Nguyễn Tuấn Anh (2), học sinh, Nghệ An
11539. Nguyễn Văn Báu (2), tự do, Ninh Bình
11540. Nguyễn Văn Bình (2), học sinh, Nghệ An
11541. Nguyễn Văn Bình (3), học sinh, Nghệ An
11542. Nguyễn Văn Bình (2), nông dân, Nghệ An
11543. Nguyễn Văn Cần (2), nông dân, Nghệ An
11544. Nguyễn Văn Cần (3), nông dân, Nghệ An
11545. Nguyễn Văn Cần (4), nông dân, Nghệ An
11546. Nguyễn Văn Châu (2), nông dân, Nghệ An
11547. Nguyễn Văn Chí (2), kỹ sư cơ khí, Bắc Ninh
11548. Nguyễn Văn Chỉ (2), nghề tự do, Hà Nội
11549. Nguyễn Văn Chính (2), nông dân, Nghệ An
11550. Nguyễn Văn Cường (2), học sinh, Nghệ An
11551. Nguyễn Văn Cường (3), nông dân, Nghệ An
11552. Nguyễn Văn Cường (4), nông dân, Nghệ An
11553. Nguyễn Văn Cường (5), nông dân, Nghệ An
11554. Nguyễn Văn Cường (6), nông dân, Nghệ An
11555. Nguyễn Văn Danh (2), làm ruộng, Nghệ An
11556. Nguyễn Văn Danh (3), làm ruộng, Nghệ An
11557. Nguyễn Văn Danh (4), nông dân, Nghệ An
11558. Nguyễn Văn Danh (5), nông dân, Nghệ An
11559. Nguyễn Văn Danh (6), nông dân, Nghệ An
11560. Nguyễn Văn Diện (2), nông dân, Nghệ An
11561. Nguyễn Văn Đình (2), nông dân, Nghệ An
11562. Nguyễn Văn Đức (2), học sinh, Nghệ An
11563. Nguyễn Văn Đức (3), học sinh, Nghệ An
11564. Nguyễn Văn Đức (4), học sinh, Nghệ An
11565. Nguyễn Văn Đức (5), học sinh, Nghệ An
11566. Nguyễn Văn Đức (2), nông dân, Nghệ An
11567. Nguyễn Văn Đức (3), nông dân, Nghệ An
11568. Nguyễn Văn Đức (4), nông dân, Nghệ An
11569. Nguyễn Văn Duyệt (2), nông dân, Nghệ An
11570. Nguyễn Văn Hải (2), học sinh, Nghệ An
11571. Nguyễn Văn Hải (3), học sinh, Nghệ An
11572. Nguyễn Văn Hải (4), học sinh, Nghệ An
11573. Nguyễn Văn Hải (2), làm ruộng, Nghệ An
11574. Nguyễn Văn Hiếu (2), nông dân, Nghệ An
11575. Nguyễn Văn Hoàng (2), học sinh, Nghệ An
11576. Nguyễn Văn Hoàng (3), học sinh, Nghệ An
11577. Nguyễn Văn Hoàng (4), học sinh, Nghệ An
11578. Nguyễn Văn Hồng (2), nông dân, Nghệ An
11579. Nguyễn Văn Hùng (2), học sinh, Nghệ An
11580. Nguyễn Văn Hùng (3), học sinh, Nghệ An
11581. Nguyễn Văn Hùng (4), học sinh, Nghệ An
11582. Nguyễn Văn Hùng (2), làm ruộng, Nghệ An
11583. Nguyễn Văn Hùng (3), làm ruộng, Nghệ An
11584. Nguyễn Văn Hương (2), nông dân, Nghệ An
11585. Nguyễn Văn Khương (2), nông dân, Nghệ An
11586. Nguyễn Văn Kiên (2), làm ruộng, Nghệ An
11587. Nguyễn Văn Lâm (2), nông dân, Nghệ An
11588. Nguyễn Văn Linh (2), học sinh, Nghệ An
11589. Nguyễn Văn Linh (3), học sinh, Nghệ An
11590. Nguyễn Văn Linh (4), học sinh, Nghệ An
11591. Nguyễn Văn Linh (2), nông dân, Nghệ An
11592. Nguyễn Văn Lưu (2), nông dân, Nghệ An
11593. Nguyễn Văn Minh (2), làm ruộng, Nghệ An
11594. Nguyễn Văn Nghĩa (2), công nhân, Thái Bình
11595. Nguyễn Văn Nghĩa (2), làm ruộng, Nghệ An
11596. Nguyễn Văn Nhân (2), nông dân, Nghệ An
11597. Nguyễn Văn Nhân (3), nông dân, Nghệ An
11598. Nguyễn Văn Pháp (2), làm ruộng, Nghệ An
11599. Nguyễn Văn Phúc (2), làm ruộng, Nghệ An
11600. Nguyễn Văn Phúc (3), nông dân, Nghệ An
11601. Nguyễn Văn Phước (2), làm ruộng, Nghệ An
11602. Nguyễn Văn Phước (3), nông dân, Nghệ An
11603. Nguyễn Văn Phương (2), nông dân, Nghệ An
11604. Nguyễn Văn Phượng (2), nông dân, Nghệ An
11605. Nguyễn Văn Phượng (3), nông dân, Nghệ An
11606. Nguyễn Văn Phượng (4), nông dân, Nghệ An
11607. Nguyễn Văn Phượng (5), nông dân, Nghệ An
11608. Nguyễn Văn Phương (3), nông dân, Nghệ An
11609. Nguyễn Văn Quỳnh (2), sinh viên, Phú Thọ
11610. Nguyễn Văn Sáng (3), nông dân, Nghệ An
11611. Nguyễn Văn Tám (2), làm ruộng, Nghệ An
11612. Nguyễn Văn Tạo (2), làm ruộng, Hà Tĩnh
11613. Nguyễn Văn Thân (3), nông dân, Nghệ An
11614. Nguyễn Văn Thắng (2), làm ruộng, Nghệ An
11615. Nguyễn Văn Thắng (3), làm ruộng, Nghệ An
11616. Nguyễn Văn Thắng (4), làm ruộng, Nghệ An
11617. Nguyễn Văn Thanh (2), học sinh, Nghệ An
11618. Nguyễn Văn Thiệu (2), nông dân, Nghệ An
11619. Nguyễn Văn Thực (2), làm ruộng, Nghệ An
11620. Nguyễn Văn Thực (3), làm ruộng, Nghệ An
11621. Nguyễn Văn Thương (2), làm ruộng, Nghệ An
11622. Nguyễn Văn Thương (3), nông dân, Nghệ An
11623. Nguyễn Văn Thủy (2), làm ruộng, Nghệ An
11624. Nguyễn Văn Thủy (3), nông dân, Nghệ An
11625. Nguyễn Văn Tính (2), nông dân, Hà Nội
11626. Nguyễn Văn Toàn (2), nông dân, Nghệ An
11627. Nguyễn Văn Trí (2), nông dân, Nghệ An
11628. Nguyễn Văn Trọng (2), nông dân, Nghệ An
11629. Nguyễn Văn Trường (2), nghề tự do, Hà Tĩnh
11630. Nguyễn Văn Trường (2), nông dân, Nghệ An
11631. Nguyễn Văn Tư (2), làm ruộng, Nghệ An
11632. Nguyễn Văn Tuấn (2), học sinh, Nghệ An
11633. Nguyễn Văn Tùng (2), học sinh, Nghệ An
11634. Nguyễn Văn Tường (2), nông dân, Nghệ An
11635. Phạm Thanh Tuấn (2), sinh viên, Thái Bình
11636. Phạm Thị Hương (2), nông dân, Nghệ An
11637. Phạm Thị Huyên (2) công dân, Hưng Yên
11638. Phạm Thị Lan (2), nông nghiệp, Hà Tĩnh
11639. Phạm Thị Phúc (2), nông dân, Hà Tĩnh
11640. Phạm Thị Thanh (2), công dân, Hưng Yên
11641. Phạm Thị Thúy Ngọc (2), học sinh, Nghệ An
11642. Phạm Thị Thúy (2), sinh viên, Thái Bình
11643. Phạm Thị Thúy (3), sinh viên, Thái Bình
11644. Phạm Văn Hải (2), làm ruộng, Hà Tĩnh
11645. Phạm Văn Thìn (2), IT, Hà Nội
11646. Phan Thị Bình (2), học sinh, Nghệ An
11647. Phan Thị Hoa (2), nghề tự do, Nam Định
11648. Phan Thị Hồng (2), học sinh, Hà Tĩnh
11649. Phan Thị Hồng (3), học sinh, Hà Tĩnh
11650. Phan Thị Minh (2), học sinh, Nghệ An
11651. Phan Thị Nhân (2), nông dân, Nghệ An
11652. Phan Thị Nụ (2), công dân, Hưng Yên
11653. Phan Thị Thách (2), nông dân, Văn Giang
11654. Phan Thị Thiện (2), làm ruộng, Nghệ An
11655. Phan Thị Toán (2), công dân, Hưng Yên
11656. Phan Văn Bình (2), nông dân, Nghệ An
11657. Phan Văn Hùng (2), học sinh, Nghệ An
11658. Phan Văn Liên (2), nông nghiệp, Hà Tĩnh
11659. Phan Văn Nam (2), học sinh, Nghệ An
11660. Phan Văn Phúc (2), học sinh, Nghệ An
11661. Phêrô Nguyễn Văn Kiên (2), nông dân, Nghệ An
11662. Phêrô Nguyễn Văn Quyết (2), nông dân, Nghệ An
11663. Thái Văn Hạnh (2), nông dân, Nghệ An
11664. Trần Khắc Bảy (2), làm ruộng, Nghệ An
11665. Trần Khắc Hiếu (2), làm ruộng, Nghệ An
11666. Trần Thị Đức (2), nông dân, Nghệ An
11667. Trần Thị Dung (2), nông dân, Nghệ An
11668. Trần Thị Dương (2), làm ruộng, Nghệ An
11669. Trần Thị Hiền (2), làm ruộng, Nghệ An
11670. Trần Thị Hương (2), nông dân, Nghệ An
11671. Trần Thị Loan (2), nông nghiệp, Hà Tĩnh
11672. Trần Thị Nguyệt (2), nông dân, Nghệ An
11673. Trần Thị Nhung (2), sinh viên, Nam Định
11674. Trần Thị Sinh (2), làm ruộng, Nghệ An
11675. Trần Thị Sinh (3), làm ruộng, Nghệ An
11676. Trần Thị Thanh (2), nông dân, Nghệ An
11677. Trần Thị Thuận (2), nông dân, Nghệ An
11678. Trần Thị Tín (2), nông dân, Nghệ An
11679. Trần Thị Vân Anh (2), giáo viên, Hà Tĩnh
11680. Tran Van Chinh (2), kỹ sư, Hà Nội
11681. Trần Văn Chính (2), nông dân, Nghệ An
11682. Trần Văn Chính (3), nông dân, Nghệ An
11683. Trần Văn Quyền (2), học sinh, Nghệ An
11684. Trần Văn Thành (2), nông nghiệp, Hà Tĩnh
11685. Trần Văn Tuấn (2), công nhân, Thái Bình
11686. Trần Văn Tuấn (3), công nhân, Thái Bình
11687. Trần Văn Tuấn (2), công nhân, Thái Bình
11688. Võ Thị Thu Hương (2), sinh viên, Nghệ An
Nguồn: http://www.boxitvn.net/bai/45831

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét